📚 thể loại: TRẠNG THÁI SINH HOẠT XÃ HỘI
☆ CAO CẤP : 52 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 ALL : 52
•
붐
(boom)
:
어떤 사회 현상이 갑자기 유행하거나 크게 일어나 퍼지는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÙNG NỔ: Việc hiện tượng xã hội nào đó bỗng nhiên trở nên thịnh hành hoặc lan tỏa rộng khắp.
•
친화
(親和)
:
서로 친하게 잘 어울림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA THUẬN: Sự hòa hợp và thân thiết với nhau.
•
상호
(相互)
:
짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 이쪽과 저쪽 모두.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TƯƠNG HỖ, SỰ QUA LẠI: Tất cả phía này và phía kia tạo thành mối quan hệ hay tạo thành cặp.
•
대등
(對等)
:
어느 한쪽의 힘이나 능력이 낫거나 못하지 않고 서로 비슷함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI XỨNG, SỰ ĐỒNG ĐẲNG: Sự tương tự nhau không có bên nào mạnh hơn hay năng lực vượt trội hơn bên nào.
•
어우러지다
:
여럿이 함께 어울려 하나를 이루다.
☆
Động từ
🌏 HOÀ HỢP: Nhiều thứ hợp với nhau tạo thành một.
•
얽히다
:
끈이나 줄 등이 이리저리 엇갈려서 묶이거나 감기다.
☆
Động từ
🌏 BỊ QUẤN RỐI, BỊ CHẰNG CHỊT: Dây hay sợi… bị chằng chéo chỗ này chỗ khác nên bị cột hay quấn lại.
•
공유
(共有)
:
두 사람 이상이 어떤 것을 함께 가지고 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIA SẺ, SỰ CÙNG SỞ HỮU: Việc hai người trở lên cùng có cái nào đó.
•
고위
(高位)
:
높은 지위.
☆
Danh từ
🌏 VỊ TRÍ CAO, CHỨC VỤ CAO: Có vị trí cao, chức vụ cao.
•
소외
(疏外)
:
어떤 무리에서 멀리하거나 따돌림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XA LÁNH: Việc bị thờ ơ hoặc xa cách trong một tập thể nào đó.
•
핵가족화
(核家族化)
:
한 쌍의 부부와 그들의 미혼 자녀만으로 구성된 소규모 가족으로 되는 현상.
☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH HẠT NHÂN HÓA: Hiện tượng quy mô gia đình được chuyển thành quy mô hạt nhân, bao gồm một cặp vợ chồng và con cái chưa kết hôn.
•
도덕적
(道德的)
:
도덕에 관한. 또는 도덕 규범에 맞는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐẠO ĐỨC: Liên quan đến đạo đức. Hoặc là phù hợp với quy phạm đạo đức.
•
도립
(道立)
:
공공의 이익을 위하여 도의 예산으로 설립하고 관리함.
☆
Danh từ
🌏 TỈNH LẬP, (THUỘC) TỈNH: Thiết lập và quản lí bởi ngân sách tỉnh, vì lợi ích chung.
•
동등
(同等)
:
등급이나 정도가 같음. 또는 그런 등급이나 정도.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG ĐẲNG: Việc đẳng cấp hay mức độ giống nhau. Hoặc đẳng cấp hay mức độ như vậy.
•
공공연하다
(公公然 하다)
:
숨김이나 거리낌이 없이 모든 사람에게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 CÔNG KHAI, PHƠI BÀY: Làm cho tất cả mọi người đều biết mà không cần che giấu hay lo ngại.
•
공평하다
(公平 하다)
:
한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다.
☆
Tính từ
🌏 CÔNG BÌNH, CÔNG BẰNG: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
•
절친하다
(切親 하다)
:
매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân.
•
공익
(公益)
:
사회 전체의 이익.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG ÍCH: Lợi ích của toàn thể xã hội.
•
도덕적
(道德的)
:
도덕에 관한 것. 또는 도덕 규범에 맞는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐẠO ĐỨC: Điều có liên quan đến đạo đức. Hoặc là điều phù hợp với quy phạm đạo đức.
•
공립
(公立)
:
지방 자치 단체가 설립하여 운영함. 또는 그런 시설.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG LẬP, CƠ SỞ CÔNG LẬP: 1. Đoàn thể tự trị địa phương thành lập và hoạt động. Hoặc cơ sở như vậy.
•
단결
(團結)
:
여러 사람이 마음과 힘을 한데 합침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐOÀN KẾT: Sự cùng nhau hợp sức và chung lòng của nhiều người.
•
위계질서
(位階秩序)
:
직책이나 지위의 상하 관계에서 마땅히 지켜야 할 차례와 순서.
☆
Danh từ
🌏 TRẬT TỰ TRÊN DƯỚI: Thứ tự và cấp bậc phải giữ đúng trong quan hệ cấp thấp của chức vụ hay vị trí.
•
상호
(相互)
:
짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 이쪽과 저쪽이 함께.
☆
Phó từ
🌏 TƯƠNG HỖ, QUA LẠI: Cả bên này và bên kia tạo nên một cặp hay kết mối quan hệ.
•
불화
(不和)
:
서로 사이 좋게 어울리지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT HÒA: Không thể hòa hợp với nhau một cách tốt đẹp.
•
공식적
(公式的)
:
공적인 형식이나 내용을 가진.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHÍNH THỨC: Mang nội dung hay hình thức chính thống.
•
공중
(公衆)
:
사회의 대부분 사람들.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG CHÚNG: Phần lớn mọi người trong xã hội.
•
무소식
(無消息)
:
소식이나 연락이 없음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG TIN TỨC, SỰ VẮNG TIN: Sự không có tin tức hay liên lạc.
•
남녀평등
(男女平等)
:
남자와 여자가 법적 권리나 사회적 대우 등에서 차별이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ĐẲNG NAM NỮ: Sự không phân biệt giữa nam và nữ về những thứ như quyền lợi theo pháp luật và đối xử trong xã hội.
•
계급
(階級)
:
군대나 경찰과 같은 조직 내에서의 지위나 관직 등의 등급.
☆
Danh từ
🌏 CẤP BẬC: Thứ hạng của vị trí hay chức vụ trong các tổ chức như quân đội hay cảnh sát.
•
정답다
(情 답다)
:
따뜻하고 친근한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TÌNH CẢM, THÂN THƯƠNG, TRÌU MẾN: Có cảm giác thân thiện và ấm áp.
•
분열
(分裂)
:
하나의 집단, 단체, 사상 등이 여러 개로 갈라져 나뉨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIA RẼ, SỰ CHIA TÁCH: Việc một tổ chức, đoàn thể, tư tưởng... bị phân tách thành nhiều cái.
•
고립
(孤立)
:
다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔ LẬP: Việc bị tách ra riêng một mình và không giao lưu với người khác hoặc nơi khác.
•
격식
(格式)
:
사회적 모임 등에서 수준이나 분위기에 맞는 일정한 방식.
☆
Danh từ
🌏 NGHI LỄ, NGHI THỨC, THỦ TỤC: Cách thức nhất định phù hợp với bầu không khí hoặc chuẩn mực tại những cuộc hội họp mang tính xã hội.
•
민간
(民間)
:
일반 사람들 사이.
☆
Danh từ
🌏 DÂN GIAN, DÂN CHÚNG, NHÂN DÂN: Giữa những người bình thường.
•
공식적
(公式的)
:
공식의 형식이나 방식을 취함.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHÍNH THỨC: Theo cách hoặc phương thức chính thống.
•
돈독하다
(敦篤 하다)
:
믿음, 의리, 인정 등이 깊고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 THẮM THIẾT, SÂU ĐẬM: Niềm tin, nghĩa lí, tình người… sâu sắc và chân thật.
•
얽매이다
:
끈이나 줄 등에 이리저리 걸려서 묶이다.
☆
Động từ
🌏 BỊ TRÓI, BỊ BUỘC: Bị dây hay sợi... trói treo chỗ này chỗ kia.
•
단절
(斷絕)
:
서로 간의 관계를 끊음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT GIAO: Việc cắt đứt quan hệ với nhau.
•
시립
(市立)
:
공공의 이익을 위하여 시의 예산으로 설립하고 관리함.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH PHỐ: Thành lập và quản lí bằng ngân sách của thành phố, vì lợi ích chung.
•
소속
(所屬)
:
어떤 기관이나 단체에 속함. 또는 속해 있는 사람이나 물건.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THUỘC VỀ: Sự thuộc về một cơ quan hay đoàn thể nào đó. Hoặc con người hay đồ vật thuộc về cái gì đó.
•
만장일치
(滿場一致)
:
모든 사람의 의견이 같음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẤT TRÍ HOÀN TOÀN: Việc ý kiến của tất cả mọi người giống nhau.
•
경쟁률
(競爭率)
:
모집 정원과 지원한 사람의 수를 비교하여 비율로 나타낸 값.
☆
Danh từ
🌏 TỶ LỆ CHỌI, TỶ LỆ CẠNH TRANH: Giá trị thể hiện bằng tỷ lệ so sánh con số sẽ tuyển chọn và số dự tuyển.
•
고령화
(高齡化)
:
한 사회의 전체 인구 중 노인의 인구 비율이 높아지는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃO HÓA, SỰ GIÀ HÓA: Việc tỉ lệ người cao tuổi trong dân số của toàn xã hội ngày càng cao.
•
공정
(公正)
:
어느 한쪽으로 이익이나 손해가 치우치지 않고 올바름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÔNG BẰNG, SỰ CÔNG TÂM: Sự đúng đắn không mang lại lợi ích hay tổn hại cho một phía nào.
•
친분
(親分)
:
아주 가깝고 두터운 정.
☆
Danh từ
🌏 TÌNH THÂN, MỐI THÂM GIAO: Tình cảm rất gần gũi và thân mật.
•
긴밀하다
(緊密 하다)
:
서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít.
•
티격태격하다
:
서로 뜻이 맞지 않아 옳고 그름을 따지며 가리다.
☆
Động từ
🌏 GIÀNH GIẬT, CÃI LỘN, CÃI CỌ: Không vừa ý nhau nên phân tranh đúng sai.
•
서열
(序列)
:
가치나 지위의 높고 낮음에 따라 순서대로 늘어섬. 또는 그 순서.
☆
Danh từ
🌏 THỨ HẠNG, THỨ BẬC: Việc xếp hàng nối đuôi nhau theo độ cao thấp của giá trị hay địa vị. Hoặc tuần tự đó.
•
이름나다
:
세상에 명성이 널리 알려지다.
☆
Động từ
🌏 NỔI DANH, NỔI TIẾNG: Danh tiếng được biết đến rộng rãi trên đời.
•
공존
(共存)
:
두 가지 이상의 현상이나 성질, 사물이 함께 존재함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CÙNG TỒN TẠI: Hai hiện tượng, tính chất hay sự vật trở lên cùng tồn tại.
•
정겹다
(情 겹다)
:
정이 넘칠 만큼 매우 다정하다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU TÌNH CẢM: Rất giàu tình cảm đến mức tình cảm tràn đầy.
•
왕따
(王 따)
:
밉거나 싫은 사람을 따로 떼어 멀리하거나 괴롭히는 일. 또는 그러한 따돌림을 당하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC BỊ XA LÁNH, NGƯỜI BỊ XA LÁNH: Việc bị tách rời, xa lánh hoặc quấy nhiễu vì bị ghét hay không thích. Hoặc người phải chịu sự xa lánh như vậy.
•
승승장구
(乘勝長驅)
:
싸움이나 경쟁 등에서 이긴 기세를 타고 나아가며 계속 이김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THẮNG THẾ, SỰ THỪA THẮNG XÔNG LÊN: Sự chiến thắng liên tiếp với khí thế chiến thắng trong cuộc cạnh tranh hoặc cuộc đọ sức.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82)